Có 1 kết quả:
紫菜 zǐ cài ㄗˇ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flavored roasted seaweed
(2) generic term for edible seaweed
(3) Japanese: nori
(2) generic term for edible seaweed
(3) Japanese: nori
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0